Characters remaining: 500/500
Translation

lành lặn

Academic
Friendly

Từ "lành lặn" trong tiếng Việt có nghĩakhông bị rách, không bị sứt mẻ hoặc thương tật. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một vật hoặc một người trạng thái hoàn chỉnh, không tổn thương hay khuyết điểm.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Khi nói về một vật, "lành lặn" có nghĩavật đó còn nguyên vẹn, không bị hư hại hay thiếu sót. dụ: "Chiếc áo này rất đẹp lành lặn."
    • Khi nói về con người, "lành lặn" có thể chỉ ra rằng người đó không bị thương hoặc bị tật nguyền. dụ: "Mặc dù bị tai nạn, nhưng anh ấy vẫn lành lặn."
  2. dụ sử dụng:

    • Về đồ vật: "Sau cơn bão, ngôi nhà vẫn lành lặn."
    • Về con người: "Sau khi phẫu thuật, sức khỏe của ấy đã hồi phục trở lại lành lặn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lành lặn" có thể được sử dụng trong các câu thành ngữ hoặc diễn đạt phức tạp hơn, như: "Tâm hồn lành lặn" để chỉ một người tinh thần cảm xúc ổn định, không bị tổn thương do những trải nghiệm tiêu cực.
  4. Biến thể của từ:

    • "Lành" (nghĩa là khỏe mạnh, không bị bệnh) "lặn" (nghĩa là không bị hư hại). Kết hợp lại tạo thành "lành lặn".
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Nguyên vẹn" (cũng chỉ trạng thái không bị hư hại).
    • Từ đồng nghĩa: "Hoàn chỉnh", "không tổn thương".
  6. Chú ý phân biệt:

    • "Lành lặn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sức khỏe vật chất, trong khi từ "khuyết tật" lại chỉ trạng thái thiếu hụt hoặc không hoàn chỉnh của một bộ phận nào đó.
Kết luận:

Từ "lành lặn" một từ đa dụng trong tiếng Việt, có thể dùng để miêu tả tình trạng của cả vật người.

  1. t. Không bị rách, không bị sứt mẻ hoặc thương tật (nói khái quát). lại quần áo cho lành lặn. Bị thươngchân, nhưng đứng vẫn như người lành lặn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lành lặn"